GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/04/2024


Thiết bị điện 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
22/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 PHN 50.3 81.7 50.3 79.8 58.8%
29.6
9,007 0.0 17.3 5.1 12.5
2 SAM 6.2 7.6 6.1 7.6 20.9%
1.3
17,517,200 0.4 12.1 0.0 623
3 PAC 31 35.5 30.5 36.5 14.5%
4.5
958,400 -0.3 19.9 3.4 9.6
4 GEX 20.1 22.9 19.5 23.1 13.9%
2.8
194,784,000 -68.0 24.9 0.4 55.9
5 KSD 3.3 3.7 3.3 3.7 12.1%
0.4
69,100 0 10.0 -0.1 0
6 MBG 4 4.6 4 4.4 7.5%
0.3
8,766,400 -0.1 11.0 0.8 5
7 TYA 9.9 10.4 9.4 10.4 4.6%
0.5
38,300 0 15.6 0.0 9.6
8 CAV 70 75.7 68.7 72.1 3.6%
2.5
197,900 2.0 25.1 7.3 9.8
9 VTB 10.3 10.6 9.6 10.6 2.9%
0.3
112,800 -0.1 17.2 1.9 5.4
10 DQC 14.6 15.1 14.5 15.1 2.7%
0.4
327,500 -0.1 33.9 0.7 22.5
11 POT 19.4 19.7 17.6 19.7 1.6%
0.3
7,600 0.0 16 0.1 141.5
12 RAL 131.3 133 130.2 132.3 0.9%
1.1
250,100 1.5 111.3 21.2 6.2
13 EMC 11.4 11.4 11.4 0 0%
0
0 0 10.7 0.0 380
14 VTH 8.1 9 8 8 -1.2%
-0.1
28,400 0 10.9 0.3 27.3
15 TSB 50.5 50.9 49.2 49.5 -2.0%
-1
72,100 0.1 11.8 0.6 79.4
16 DHP 11.1 11.1 10.5 10.6 -4.5%
-0.5
32,800 -0.3 17.8 1.5 7.5

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |